fixed costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixed costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed costs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fixed costs

    Similar:

    fixed charge: a periodic charge that does not vary with business volume (as insurance or rent or mortgage payments etc.)

    Synonyms: fixed cost

    fixed charge: a periodic charge that does not vary with business volume (as insurance or rent or mortgage payments etc.)

    Synonyms: fixed cost

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).