fixed range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixed range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixed range
* kỹ thuật
miền cố định
Từ liên quan
- fixed
- fixedly
- fixed end
- fixed fee
- fixed oil
- fixedness
- fixed cost
- fixed debt
- fixed disk
- fixed dune
- fixed echo
- fixed head
- fixed link
- fixed load
- fixed loss
- fixed page
- fixed pane
- fixed part
- fixed pole
- fixed pump
- fixed rail
- fixed star
- fixed stay
- fixed stop
- fixed tank
- fixed task
- fixed time
- fixed weir
- fixed wing
- fixed-form
- fixed-head
- fixedpoint
- fixed asset
- fixed costs
- fixed delay
- fixed error
- fixed focus
- fixed frame
- fixed grate
- fixed guard
- fixed hinge
- fixed joint
- fixed light
- fixed logic
- fixed pitch
- fixed point
- fixed price
- fixed pylon
- fixed range
- fixed ratio