fixedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixedly.

Từ điển Anh Việt

  • fixedly

    /'fiksidli/

    * phó từ

    đứng yên một chỗ, bất động, cố định

    chăm chú, chằm chằm (nhìn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fixedly

    in a fixed manner

    he stared at me fixedly