fixate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixate
attach (oneself) to a person or thing in a neurotic way
He fixates on his mother, even at the age of 40
pay attention to exclusively and obsessively
The media are fixating on Princess Diana's death
make fixed, stable or stationary
let's fix the picture to the frame
Synonyms: fix
become fixed (on)
Her eyes fixated on a point on the horizon
Synonyms: settle on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).