settle on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settle on

    * kỹ thuật

    lắng xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • settle on

    Similar:

    fixate: become fixed (on)

    Her eyes fixated on a point on the horizon