settlement house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement house.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement house

    * kinh tế

    sở thanh toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • settlement house

    a center in an underprivileged area that provides community services