settlement monitoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement monitoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement monitoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement monitoring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement monitoring

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quan trắc lún (độ lún)