settlement forecast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement forecast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement forecast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement forecast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement forecast

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dự báo độ lún