settlement stresses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement stresses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement stresses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement stresses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement stresses

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ứng suất do lún