settlement date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement date

    * kinh tế

    ngày thanh toán

    thời điểm thanh lý

    * kỹ thuật

    thời hạn thanh toán