settlement information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement information

    * kinh tế

    Mẫu đơn Hướng dẫn định cư

    Mẫu đơn Hướng dẫn Định cư (để người xin định cư điền vào)