settlement process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlement process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlement process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlement process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlement process

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quá trình lún