settle a claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle a claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle a claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle a claim.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settle a claim

    * kinh tế

    thanh toán một khoản bồi thường

    thanh toán, giải quyết một tai nạn