settled estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settled estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settled estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settled estate.

Từ điển Anh Việt

  • settled estate

    /'setldis'teit/

    * danh từ

    tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)