settled weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settled weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settled weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settled weather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settled weather

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời tiết đã ổn định