arrangement of curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrangement of curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrangement of curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrangement of curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrangement of curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bố trí đường cong

    sự cắm đường cong