arrange all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrange all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrange all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrange all.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrange all

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sắp đặt tất cả