arrange a credit (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrange a credit (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrange a credit (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrange a credit (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrange a credit (to...)
* kinh tế
sắp xếp mở một thư tín dụng
Từ liên quan
- arrange
- arranged
- arranger
- arrange all
- arrangement
- arrange icon
- arrange in order
- arranged total loss
- arrangement of beams
- arrangement of curve
- arrangement by blocks
- arrange a credit (to...)
- arrangement of structures
- arrangement for settlement
- arrangement with repetition
- arrangement of reinforcement
- arrangement of cables and ground wires