arrange in order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrange in order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrange in order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrange in order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrange in order

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xếp ngăn nắp