arrange in order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrange in order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrange in order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrange in order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrange in order
* kỹ thuật
xây dựng:
xếp ngăn nắp
Từ liên quan
- arrange
- arranged
- arranger
- arrange all
- arrangement
- arrange icon
- arrange in order
- arranged total loss
- arrangement of beams
- arrangement of curve
- arrangement by blocks
- arrange a credit (to...)
- arrangement of structures
- arrangement for settlement
- arrangement with repetition
- arrangement of reinforcement
- arrangement of cables and ground wires