coigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coigue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coigue

    Chilean evergreen whose leafy boughs are used for thatching

    Synonyms: Nothofagus dombeyi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).