col nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
col nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm col giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của col.
Từ điển Anh Việt
col
/kɔl/
* danh từ
(địa lý,địa chất) đèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
col
a pass between mountain peaks
Synonyms: gap
Từ liên quan
- col
- col.
- cola
- cold
- cole
- colt
- coles
- colic
- colly
- colon
- color
- colza
- coldly
- coleus
- colica
- colima
- collar
- collet
- collie
- collop
- colony
- colors
- colour
- coltan
- colter
- colugo
- column
- colure
- colbert
- colchis
- colclad
- coldish
- colette
- colicky
- colimit
- colinus
- colitis
- collage
- collard
- collate
- collect
- colleen
- college
- collico
- collide
- collier
- collins
- collite
- colloid
- colloma