collins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collins.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collins
English writer noted for early detective novels (1824-1889)
Synonyms: Wilkie Collins, William Wilkie Collins
tall iced drink of liquor (usually gin) with fruit juice
Synonyms: Tom Collins
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).