colure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colure.
Từ điển Anh Việt
colure
* danh từ
(thiên văn) đường phân chi
colure
* danh từ
(thiên văn) đường phân chi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.