collate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collate.

Từ điển Anh Việt

  • collate

    /kɔ'leit/

    * ngoại động từ

    đối chiếu, so sánh

    to collate a copy with its original: đối chiếu bản sao với nguyên bản

    (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)

  • collate

    (Tech) lựa, đối hợp (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collate

    * kinh tế

    đối chiếu, so sánh

    * kỹ thuật

    đối chiếu

    phân loại

    sắp xếp

    so lựa

    so sánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collate

    compare critically; of texts

    to assemble in proper sequence

    collate the papers