collate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collate.
Từ điển Anh Việt
collate
/kɔ'leit/
* ngoại động từ
đối chiếu, so sánh
to collate a copy with its original: đối chiếu bản sao với nguyên bản
(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)
collate
(Tech) lựa, đối hợp (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collate
* kinh tế
đối chiếu, so sánh
* kỹ thuật
đối chiếu
phân loại
sắp xếp
so lựa
so sánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collate
compare critically; of texts
to assemble in proper sequence
collate the papers
Từ liên quan
- collate
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collaternal inheritance
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation