collage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collage.
Từ điển Anh Việt
collage
/kə'lɑ:ʤ/
* danh từ
nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collage
a paste-up made by sticking together pieces of paper or photographs to form an artistic image
he used his computer to make a collage of pictures superimposed on a map
Synonyms: montage
any collection of diverse things
a collage of memories