montage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

montage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montage.

Từ điển Anh Việt

  • montage

    /mɔn'tɑ:ʤ/

    * danh từ

    (điện ảnh) sự dựng phim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • montage

    * kỹ thuật

    sự lắp ráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • montage

    Similar:

    collage: a paste-up made by sticking together pieces of paper or photographs to form an artistic image

    he used his computer to make a collage of pictures superimposed on a map