colt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colt.

Từ điển Anh Việt

  • colt

    /koult/

    * danh từ

    ngựa non

    người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm

    (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)

    * ngoại động từ

    (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng

    * danh từ

    súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colt

    a young male horse under the age of four

    a kind of revolver