coltan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coltan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coltan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coltan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coltan
Similar:
columbite-tantalite: a valuable black mineral combining niobite and tantalite; used in cell phones and computer chips
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).