colette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colette
French writer of novels about women (1873-1954)
Synonyms: Sidonie-Gabrielle Colette, Sidonie-Gabrielle Claudine Colette
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).