sidonie-gabrielle colette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidonie-gabrielle colette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidonie-gabrielle colette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidonie-gabrielle colette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidonie-gabrielle colette
Similar:
colette: French writer of novels about women (1873-1954)
Synonyms: Sidonie-Gabrielle Claudine Colette
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).