colica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colica.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colica
* kỹ thuật
y học:
đau bụng
colica
* kỹ thuật
y học:
đau bụng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.