collet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collet.
Từ điển Anh Việt
collet
/'kɔlit/
* danh từ
vòng; vành; đai
mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collet
* kỹ thuật
đai
lỗ cắm chuôi
ống kẹp
ống kẹp dẫn tiến
ống lồng
ống xẻ
phễu nạp liệu
vành
vành tỳ
vòng
vòng kẹp
cơ khí & công trình:
bạc côn
bạc côn xẻ
ống lót xẻ
hóa học & vật liệu:
ống nẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collet
a cone-shaped chuck used for holding cylindrical pieces in a lathe
Synonyms: collet chuck
a band or collar that holds an individual stone in a jewelry setting
Similar:
ferrule: a metal cap or band placed on a wooden pole to prevent splitting