colly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colly.
Từ điển Anh Việt
colly
/'kɔli/ (colly) /'kɔli/
* danh từ
giống chó côli (Ê-cốt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colly
* kỹ thuật
mồ hóng