collywobbles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collywobbles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collywobbles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collywobbles.

Từ điển Anh Việt

  • collywobbles

    /'kɔli,wɔblz/

    * danh từ số nhiều

    (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collywobbles

    Similar:

    cholera morbus: severe gastroenteritis of unknown etiology; characterized by severe colic and vomiting and diarrhea