collyrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collyrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collyrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collyrium.
Từ điển Anh Việt
collyrium
* danh từ
số nhiều collyria, collyriums
(y học) thuốc nhỏ mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collyrium
Similar:
eye-lotion: lotion consisting of a solution used as a cleanser for the eyes
Synonyms: eyewash