eyewash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyewash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyewash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyewash.

Từ điển Anh Việt

  • eyewash

    /'aiwɔʃ/

    * danh từ

    thuốc rửa mắt

    (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyewash

    * kinh tế

    khiếu nại quá đáng

    * kỹ thuật

    sự rửa mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyewash

    Similar:

    eye-lotion: lotion consisting of a solution used as a cleanser for the eyes

    Synonyms: collyrium