bemire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bemire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bemire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bemire.

Từ điển Anh Việt

  • bemire

    /bi'maiə/

    * động từ

    bôi bùn; vấy bùn

    bị sa lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet