coho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coho.

Từ điển Anh Việt

  • coho

    (Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda]

Từ điển Anh Anh - Wordnet