cohomology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohomology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohomology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohomology.
Từ điển Anh Việt
cohomology
(tô pô) đối đồng điều
cubic c. đối đồng điều lập phương
vector c đối đồng điều vectơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cohomology
* kỹ thuật
toán & tin:
đối đồng điều