silver salmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver salmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver salmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver salmon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver salmon
fatty pinkish flesh of small salmon caught in the Pacific and Great Lakes
Synonyms: coho salmon, coho, cohoe
Similar:
coho: small salmon of northern Pacific coasts and the Great Lakes
Synonyms: cohoe, coho salmon, blue jack, Oncorhynchus kisutch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star