cohort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohort.

Từ điển Anh Việt

  • cohort

    /'kouhɔ:t/

    * danh từ

    (sử học) đội quân

    bọn người tụ tập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cohort

    a company of companions or supporters

    a band of warriors (originally a unit of a Roman Legion)

    Similar:

    age group: a group of people having approximately the same age

    Synonyms: age bracket