age bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age bracket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • age bracket

    Similar:

    age group: a group of people having approximately the same age

    Synonyms: cohort

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).