age-old nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
age-old nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age-old giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age-old.
Từ điển Anh Việt
age-old
/'eidʤould/
* tính từ
lâu đời
age-old culture: nền văn hoá lâu đời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
age-old
belonging to or lasting from times long ago
age-old customs
the antique fear that days would dwindle away to complete darkness
Synonyms: antique