age relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age relief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • age relief

    * kinh tế

    miễn thuế cao tuổi