agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
agent
/'eidʤənt/
* danh từ
người đại lý
((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
tác nhân
physical agent: tác nhân vật lý
chemical agent: tác nhân hoá học
forward agent
người làm công tác phát hành; người gửi đi
road agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
secret agent
đặc vụ, trinh thám
ticket agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agent
* kinh tế
hãng đại lý
người đại diện
người đại lý
nhân viên
tác nhân
* kỹ thuật
chất hóa học
chi nhánh
đại lý
hóa chất
lực tác động
người đại diện
người đại lý
nhân tố
nhân viên
phương tiện
vật chất
vật liệu
hóa học & vật liệu:
chất phản ứng
toán & tin:
chương trình đại lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agent
an active and efficient cause; capable of producing a certain effect
their research uncovered new disease agents
a representative who acts on behalf of other persons or organizations
a substance that exerts some force or effect
a businessman who buys or sells for another in exchange for a commission
any agent or representative of a federal agency or bureau
Synonyms: federal agent
Similar:
agentive role: the semantic role of the animate entity that instigates or causes the happening denoted by the verb in the clause
- agent
- agential
- agent fee
- agent bank
- agent rate
- agent role
- agent bypass
- agent orange
- agent rebate
- agent service
- agentive role
- agent-in-place
- agent de change
- agent middleman
- agent commission
- agent of erosion
- agent provocateur
- agent of necessity
- agent consolidation
- agent carrying stock
- agent for collection
- agent foreign purchaser
- agent without authority
- agents object system (aos)
- agent special fare notice (arc-129)