agent orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agent orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agent orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agent orange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agent orange
a herbicide used in the Vietnam War to defoliate forest areas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- agent
- agential
- agent fee
- agent bank
- agent rate
- agent role
- agent bypass
- agent orange
- agent rebate
- agent service
- agentive role
- agent-in-place
- agent de change
- agent middleman
- agent commission
- agent of erosion
- agent provocateur
- agent of necessity
- agent consolidation
- agent carrying stock
- agent for collection
- agent foreign purchaser
- agent without authority
- agents object system (aos)
- agent special fare notice (arc-129)