agent rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agent rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agent rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agent rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agent rate
* kinh tế
suất giá dành cho đại lý
Từ liên quan
- agent
- agential
- agent fee
- agent bank
- agent rate
- agent role
- agent bypass
- agent orange
- agent rebate
- agent service
- agentive role
- agent-in-place
- agent de change
- agent middleman
- agent commission
- agent of erosion
- agent provocateur
- agent of necessity
- agent consolidation
- agent carrying stock
- agent for collection
- agent foreign purchaser
- agent without authority
- agents object system (aos)
- agent special fare notice (arc-129)