agent provocateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agent provocateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agent provocateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agent provocateur.
Từ điển Anh Việt
agent provocateur
* danh từ
người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agent provocateur
a secret agent who incites suspected persons to commit illegal acts
Synonyms: provocateur
Từ liên quan
- agent
- agential
- agent fee
- agent bank
- agent rate
- agent role
- agent bypass
- agent orange
- agent rebate
- agent service
- agentive role
- agent-in-place
- agent de change
- agent middleman
- agent commission
- agent of erosion
- agent provocateur
- agent of necessity
- agent consolidation
- agent carrying stock
- agent for collection
- agent foreign purchaser
- agent without authority
- agents object system (aos)
- agent special fare notice (arc-129)