provocateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provocateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provocateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provocateur.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • provocateur

    Similar:

    agent provocateur: a secret agent who incites suspected persons to commit illegal acts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).