agent bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agent bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agent bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agent bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agent bank
* kinh tế
ngân hàng đại lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agent bank
a bank that acts as an agent for a foreign bank
Similar:
lead bank: a bank named by a lending syndicate of several banks to protect their interests
Từ liên quan
- agent
- agential
- agent fee
- agent bank
- agent rate
- agent role
- agent bypass
- agent orange
- agent rebate
- agent service
- agentive role
- agent-in-place
- agent de change
- agent middleman
- agent commission
- agent of erosion
- agent provocateur
- agent of necessity
- agent consolidation
- agent carrying stock
- agent for collection
- agent foreign purchaser
- agent without authority
- agents object system (aos)
- agent special fare notice (arc-129)